Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Univ Catolica | 37 | 37 | 33 | 23 | 0 | 14 | 9 | 62.16% | Chi tiết |
2 | O Higgins | 35 | 35 | 24 | 20 | 3 | 12 | 8 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Csd Antofagasta | 34 | 34 | 11 | 19 | 0 | 15 | 4 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Palestino | 40 | 40 | 16 | 22 | 2 | 16 | 6 | 55.00% | Chi tiết |
5 | Cobresal | 38 | 38 | 12 | 19 | 0 | 19 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Colo Colo | 34 | 34 | 25 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Deportes Iquique | 38 | 38 | 14 | 19 | 2 | 17 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Universidad de Concepcion | 36 | 36 | 12 | 18 | 3 | 15 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Nublense | 34 | 34 | 8 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Santiago Wanderers | 34 | 34 | 11 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
11 | Audax Italiano | 34 | 34 | 11 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
12 | Cobreloa | 36 | 36 | 17 | 16 | 2 | 18 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
13 | Huachipato | 34 | 34 | 11 | 15 | 4 | 15 | 0 | 44.12% | Chi tiết |
14 | Union Espanola | 34 | 34 | 26 | 15 | 2 | 17 | -2 | 44.12% | Chi tiết |
15 | Union La Calera | 34 | 34 | 11 | 14 | 1 | 19 | -5 | 41.18% | Chi tiết |
16 | Everton CD | 34 | 34 | 9 | 13 | 0 | 21 | -8 | 38.24% | Chi tiết |
17 | Universidad de Chile | 38 | 38 | 34 | 14 | 0 | 24 | -10 | 36.84% | Chi tiết |
18 | Rangers Talca | 34 | 34 | 8 | 12 | 3 | 19 | -7 | 35.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 151 | 45.35% |
Hòa | 28 | 8.41% |
Đội khách thắng kèo | 154 | 46.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Univ Catolica | 62.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Rangers Talca | 35.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | O Higgins | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Cobreloa | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | O Higgins | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Cobreloa | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Huachipato | 11.76% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |