Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Cobresal | 30 | 30 | 15 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Coquimbo Unido | 30 | 30 | 8 | 18 | 1 | 11 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Huachipato | 30 | 30 | 14 | 17 | 1 | 12 | 5 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Palestino | 30 | 30 | 17 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Union La Calera | 30 | 30 | 9 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Everton CD | 30 | 30 | 14 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Univ Catolica | 30 | 30 | 16 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Cd Copiapo S.a. | 30 | 30 | 4 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Union Espanola | 30 | 30 | 9 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Colo Colo | 30 | 30 | 26 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Universidad de Chile | 30 | 30 | 14 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Nublense | 30 | 30 | 8 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Audax Italiano | 30 | 30 | 10 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Curico Unido | 30 | 30 | 5 | 12 | 0 | 18 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
15 | O Higgins | 30 | 30 | 11 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Cd Magallanes | 30 | 30 | 4 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 106 | 42.06% |
Hòa | 24 | 9.52% |
Đội khách thắng kèo | 122 | 48.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Cobresal | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | O Higgins,Cd Magallanes | 36.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Cobresal,Coquimbo Unido,Huachipato,Union La Calera,Univ Catolica | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Colo Colo,Cd Magallanes | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Cobresal,Coquimbo Unido,Huachipato,Union La Calera,Univ Catolica | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Colo Colo,Cd Magallanes | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cd Copiapo S.a.,Nublense | 10.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |