Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Huachipato | 36 | 36 | 15 | 22 | 1 | 13 | 9 | 61.11% | Chi tiết |
2 | Colo Colo | 34 | 34 | 32 | 20 | 2 | 12 | 8 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Palestino | 38 | 38 | 11 | 22 | 1 | 15 | 7 | 57.89% | Chi tiết |
4 | Santiago Wanderers | 38 | 38 | 21 | 21 | 2 | 15 | 6 | 55.26% | Chi tiết |
5 | Cobresal | 34 | 34 | 11 | 18 | 1 | 15 | 3 | 52.94% | Chi tiết |
6 | Union La Calera | 36 | 36 | 13 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
7 | Universidad de Concepcion | 34 | 34 | 13 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Nublense | 34 | 34 | 7 | 17 | 4 | 13 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Audax Italiano | 34 | 34 | 15 | 17 | 1 | 16 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
10 | San Marcos De Arica | 38 | 38 | 8 | 18 | 2 | 18 | 0 | 47.37% | Chi tiết |
11 | Universidad de Chile | 34 | 34 | 29 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
12 | Union Espanola | 36 | 36 | 16 | 16 | 1 | 19 | -3 | 44.44% | Chi tiết |
13 | Deportes Iquique | 34 | 34 | 9 | 14 | 2 | 18 | -4 | 41.18% | Chi tiết |
14 | Csd Antofagasta | 34 | 34 | 9 | 14 | 2 | 18 | -4 | 41.18% | Chi tiết |
15 | Csyd Barnechea | 34 | 34 | 2 | 14 | 2 | 18 | -4 | 41.18% | Chi tiết |
16 | Univ Catolica | 38 | 38 | 30 | 13 | 3 | 22 | -9 | 34.21% | Chi tiết |
17 | O Higgins | 36 | 36 | 21 | 12 | 5 | 19 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
18 | Cobreloa | 34 | 34 | 13 | 11 | 1 | 22 | -11 | 32.35% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 137 | 40.9% |
Hòa | 34 | 10.15% |
Đội khách thắng kèo | 164 | 48.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Huachipato | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cobreloa | 32.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Colo Colo | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Univ Catolica | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Colo Colo | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Univ Catolica | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | O Higgins | 13.89% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |