Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Levadia Tallinn | 9 | 89 | 11 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Paide Linnameeskond | 8 | 63 | 0 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Nomme JK Kalju | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Tartu JK Tammeka | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Kuressaare | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Flora Tallinn | 10 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | JK Tallinna Kalev | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Parnu Linnameeskond | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
9 | Nomme United | 8 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Trans Narva | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |