Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kuressaare | 36 | 36 | 12 | 21 | 3 | 12 | 9 | 58.33% | Chi tiết |
2 | JK Tallinna Kalev | 36 | 36 | 4 | 21 | 1 | 14 | 7 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Tallinna Jk Legion | 38 | 38 | 6 | 20 | 3 | 15 | 5 | 52.63% | Chi tiết |
4 | Elva | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Tartu JK Tammeka | 36 | 36 | 14 | 17 | 6 | 13 | 4 | 47.22% | Chi tiết |
6 | Flora Tallinn | 36 | 36 | 34 | 16 | 4 | 16 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Trans Narva | 36 | 36 | 14 | 16 | 0 | 20 | -4 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Parnu Linnameeskond | 36 | 36 | 3 | 16 | 3 | 17 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Nomme JK Kalju | 36 | 36 | 24 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Paide Linnameeskond | 36 | 36 | 27 | 14 | 3 | 19 | -5 | 38.89% | Chi tiết |
11 | Levadia Tallinn | 36 | 36 | 30 | 12 | 1 | 23 | -11 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 47.18% |
Hòa | 26 | 13.33% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 39.49% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kuressaare,JK Tallinna Kalev | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Levadia Tallinn | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Elva | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Paide Linnameeskond | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Elva | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Paide Linnameeskond | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tartu JK Tammeka | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |