Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Garliava | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Panevezys Ii | 26 | 26 | 10 | 16 | 0 | 10 | 6 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Siauliai | 27 | 27 | 19 | 16 | 1 | 10 | 6 | 59.26% | Chi tiết |
4 | Kazlu Ruda | 26 | 26 | 16 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
5 | Atmosfera Mazeikiai | 26 | 26 | 5 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Trakai Ii | 26 | 26 | 6 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 26 | 26 | 13 | 13 | 1 | 12 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Babrungas | 26 | 26 | 11 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Lietava Jonava | 27 | 27 | 21 | 13 | 0 | 14 | -1 | 48.15% | Chi tiết |
10 | Banga Gargzdai B | 26 | 26 | 9 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
11 | Neptuna Klaipeda | 26 | 26 | 7 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
12 | Kauno Zalgiris Ii | 26 | 26 | 2 | 10 | 0 | 16 | -6 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Minija | 26 | 26 | 8 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Suduva B | 28 | 28 | 1 | 10 | 2 | 16 | -6 | 35.71% | Chi tiết |
15 | Bfa | 26 | 26 | 1 | 8 | 2 | 16 | -8 | 30.77% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 48.7% |
Hòa | 16 | 8.29% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 43.01% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Garliava | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bfa | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Garliava | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Suduva B | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Garliava | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Suduva B | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Banga Gargzdai B | 11.54% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |