Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Taip Vilnius | 28 | 28 | 10 | 19 | 0 | 9 | 10 | 67.86% | Chi tiết |
2 | Dziugas Telsiai | 28 | 28 | 20 | 17 | 1 | 10 | 7 | 60.71% | Chi tiết |
3 | Minija | 28 | 28 | 5 | 15 | 1 | 12 | 3 | 53.57% | Chi tiết |
4 | Hegelmann Litauen | 28 | 28 | 9 | 15 | 3 | 10 | 5 | 53.57% | Chi tiết |
5 | Trakai Ii | 28 | 28 | 4 | 15 | 0 | 13 | 2 | 53.57% | Chi tiết |
6 | Kupiskis | 28 | 28 | 2 | 15 | 2 | 11 | 4 | 53.57% | Chi tiết |
7 | Nevezis | 28 | 28 | 22 | 14 | 0 | 14 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Dainava Alytus | 28 | 28 | 13 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Bfa | 28 | 28 | 3 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Siauliai | 28 | 28 | 11 | 13 | 2 | 13 | 0 | 46.43% | Chi tiết |
11 | Banga Gargzdai | 28 | 28 | 20 | 12 | 5 | 11 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Atmosfera Mazeikiai | 28 | 28 | 0 | 10 | 1 | 17 | -7 | 35.71% | Chi tiết |
13 | Lietava Jonava | 28 | 28 | 13 | 10 | 2 | 16 | -6 | 35.71% | Chi tiết |
14 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 28 | 28 | 1 | 9 | 3 | 16 | -7 | 32.14% | Chi tiết |
15 | Pakruojis | 28 | 28 | 5 | 5 | 2 | 21 | -16 | 17.86% | Chi tiết |
16 | Stumbras Ii | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 99 | 44.39% |
Hòa | 26 | 11.66% |
Đội khách thắng kèo | 98 | 43.95% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Taip Vilnius | 67.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Stumbras Ii | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dziugas Telsiai,Trakai Ii,Kupiskis | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Stumbras Ii | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dziugas Telsiai,Trakai Ii,Kupiskis | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Stumbras Ii | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Banga Gargzdai | 17.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |