Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Baltija Panevezys | 26 | 26 | 1 | 18 | 4 | 4 | 14 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Banga Gargzdai | 26 | 26 | 4 | 18 | 0 | 8 | 10 | 69.23% | Chi tiết |
3 | Nevezis | 26 | 26 | 2 | 16 | 5 | 5 | 11 | 61.54% | Chi tiết |
4 | Dainava Alytus | 26 | 26 | 5 | 16 | 4 | 6 | 10 | 61.54% | Chi tiết |
5 | Dziugas Telsiai | 26 | 26 | 4 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Taip Vilnius | 26 | 26 | 4 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Pakruojis | 26 | 26 | 2 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Utenis Utena | 26 | 26 | 3 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Stumbras Ii | 26 | 26 | 1 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Trakai Ii | 26 | 26 | 0 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Nfa Aisciai Kaunas | 26 | 26 | 0 | 9 | 2 | 15 | -6 | 34.62% | Chi tiết |
12 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 26 | 26 | 0 | 7 | 3 | 16 | -9 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Kupiskis | 26 | 26 | 0 | 4 | 2 | 20 | -16 | 15.38% | Chi tiết |
14 | Koralas | 26 | 26 | 0 | 1 | 0 | 25 | -24 | 3.85% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 88 | 43.78% |
Hòa | 38 | 18.91% |
Đội khách thắng kèo | 75 | 37.31% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Baltija Panevezys,Banga Gargzdai | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Koralas | 3.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Baltija Panevezys,Banga Gargzdai,Nevezis,Dainava Alytus,Utenis Utena | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Koralas | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Baltija Panevezys,Banga Gargzdai,Nevezis,Dainava Alytus,Utenis Utena | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Koralas | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nevezis | 19.23% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |