Bong da

Thống kê kèo Châu Á Hạng 3 Romania 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Bucovina Radauti 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
2 Politehnica Timisoara 5 5 0 5 0 0 5 100.00% Chi tiết
3 Crisul Santandrei 3 3 0 3 0 0 3 100.00% Chi tiết
4 Metalul Buzau 3 3 0 3 0 0 3 100.00% Chi tiết
5 Bihor Oradea 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
6 Cs Dunarea Turris Turnu Magurele 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
7 Dinamo Bucuresti 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
8 FCM Targu Mures 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
9 Dunarea Calarasi 7 7 0 6 1 0 6 85.71% Chi tiết
10 Cs Dinamo Bucuresti 26 26 0 22 2 2 20 84.62% Chi tiết
11 Phoenix Buzias 8 8 0 6 0 2 4 75.00% Chi tiết
12 Csm Focsani 8 8 0 6 0 2 4 75.00% Chi tiết
13 Agricola Borcea 4 4 0 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
14 Unirea Alba Iulia 13 13 0 9 3 1 8 69.23% Chi tiết
15 Odorheiu Secuiesc 6 6 0 4 1 1 3 66.67% Chi tiết
16 Csm Satu Mare 3 3 0 2 1 0 2 66.67% Chi tiết
17 Cs Gilortul Targu Carbunesti 12 12 0 8 1 3 5 66.67% Chi tiết
18 Afumati 6 6 0 4 1 1 3 66.67% Chi tiết
19 Acs Targu Mures 1898 20 20 0 13 4 3 10 65.00% Chi tiết
20 Avantul Periam 17 17 0 11 0 6 5 64.71% Chi tiết
21 Blejoi Vispesti 19 19 0 12 4 3 9 63.16% Chi tiết
22 Pucioasa 19 19 0 12 4 3 9 63.16% Chi tiết
23 Csm Ramnicu Sarat 8 8 0 5 2 1 4 62.50% Chi tiết
24 Unirea Ungheni 8 8 0 5 1 2 3 62.50% Chi tiết
25 Kids Tampa Brasov 19 19 0 10 1 8 2 52.63% Chi tiết
26 Cs Universitatea Craiova B 10 10 0 5 0 5 0 50.00% Chi tiết
27 Minaur Baia Mare 6 6 0 3 1 2 1 50.00% Chi tiết
28 SC Bacau 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
29 Acs Foresta Suceava 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
30 Acs Ghiroda 25 25 0 12 13 0 12 48.00% Chi tiết
31 Acs Viitorul Cluj 20 20 0 9 3 8 1 45.00% Chi tiết
32 Progresul Pecica 7 7 0 3 1 3 0 42.86% Chi tiết
33 Vointa Lupac 7 7 0 3 1 3 0 42.86% Chi tiết
34 Cso Petrolul Potcoava 5 5 0 2 0 3 -1 40.00% Chi tiết
35 Recolta Gheorghe Doja 5 5 0 2 1 2 0 40.00% Chi tiết
36 Cetate Deva 23 23 0 9 13 1 8 39.13% Chi tiết
37 Muscelul Campulung Elite 18 18 0 7 8 3 4 38.89% Chi tiết
38 Sporting Rosiorii 8 8 0 3 3 2 1 37.50% Chi tiết
39 Acs Olimpic Cetate Rasnov 16 16 0 6 0 10 -4 37.50% Chi tiết
40 Ramnicu Valcea 16 16 0 6 9 1 5 37.50% Chi tiết
41 Sporting Liesti 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
42 Metalurgistul Cugir 12 12 0 4 0 8 -4 33.33% Chi tiết
43 Unirea Bascov 12 12 0 4 2 6 -2 33.33% Chi tiết
44 Cetatea Turnu Magurele 3 3 0 1 2 0 1 33.33% Chi tiết
45 Baile Felix 6 6 0 2 2 2 0 33.33% Chi tiết
46 Targu Secuiesc 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
47 Vedita Colonesti 19 19 0 6 9 4 2 31.58% Chi tiết
48 Viitorul Daesti 10 10 0 3 4 3 0 30.00% Chi tiết
49 Acs Viitorul Simian 17 17 0 5 3 9 -4 29.41% Chi tiết
50 Olimpic Zarnesti 4 4 0 1 2 1 0 25.00% Chi tiết
51 Acso Filiasi 16 16 0 4 1 11 -7 25.00% Chi tiết
52 Inainte Modelu 8 8 0 2 0 6 -4 25.00% Chi tiết
53 Unirea Branistea 5 5 0 1 2 2 -1 20.00% Chi tiết
54 Cs Sanatatea Cluj 21 21 0 4 9 8 -4 19.05% Chi tiết
55 Cso Plopeni 11 11 0 2 4 5 -3 18.18% Chi tiết
56 Gloria Popesti-leordeni 26 26 0 4 6 16 -12 15.38% Chi tiết
57 Csm Flacara Moreni 14 14 0 2 0 12 -10 14.29% Chi tiết
58 Acs Cozia Calimanesti 7 7 0 1 1 5 -4 14.29% Chi tiết
59 Ineu 8 8 0 1 0 7 -6 12.50% Chi tiết
60 Zalau 8 8 0 1 7 0 1 12.50% Chi tiết
61 Cs Gloria Lunca Teuz Cermei 9 9 0 1 0 8 -7 11.11% Chi tiết
62 Dunarea Giurgiu 11 11 0 1 1 9 -8 9.09% Chi tiết
63 Industria Galda 11 11 0 1 1 9 -8 9.09% Chi tiết
64 Craiova Fc Universitatea B 13 13 0 1 1 11 -10 7.69% Chi tiết
65 Avantul Reghin 17 17 0 1 4 12 -11 5.88% Chi tiết
66 Jiul Petrosani 6 6 0 0 1 5 -5 0.00% Chi tiết
67 Viitorul Ianca 3 3 0 0 0 3 -3 0.00% Chi tiết
68 Cs Paulesti 8 8 0 0 3 5 -5 0.00% Chi tiết
69 Vointa Limpezis 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
70 Viitorul Curita 3 3 0 0 0 3 -3 0.00% Chi tiết
71 Csa Axiopolis Sport Cernavoda 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
72 Soimii Lipova 3 3 0 0 1 2 -2 0.00% Chi tiết
73 Acs Flacara Horezu 3 3 0 0 0 3 -3 0.00% Chi tiết
74 Stiinta Miroslava 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
75 Gloria Baneasa 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
76 Dacia Unirea Braila 4 4 0 0 0 4 -4 0.00% Chi tiết
77 Minerul Ocna De 3 3 0 0 3 0 0 0.00% Chi tiết
78 Voluntari B 6 6 0 0 1 5 -5 0.00% Chi tiết
79 Olimpia Satu Mare 8 8 0 0 7 1 -1 0.00% Chi tiết
80 Municipal Brasov 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
81 Somuz Falticeni 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
82 Sighetu Marmatie 8 8 0 0 6 2 -2 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 177 39.78%
Hòa 164 36.85%
Đội khách thắng kèo 104 23.37%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bucovina Radauti,Politehnica Timisoara,Crisul Santandrei,Metalul Buzau,Bihor Oradea,Cs Dunarea Turris Turnu Magurele,Dinamo Bucuresti,FCM Targu Mures 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Jiul Petrosani,Viitorul Ianca,Cs Paulesti,Vointa Limpezis,Viitorul Curita,Csa Axiopolis Sport Cernavoda,Soimii Lipova,Acs Flacara Horezu,Stiinta Miroslava,Gloria Baneasa,Dacia Unirea Braila,Minerul Ocna De,Voluntari B,Olimpia Satu Mare,Municipal Brasov,Somuz Falticeni,Sighetu Marmatie 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bucovina Radauti,Politehnica Timisoara,Crisul Santandrei,Metalul Buzau,Cs Dunarea Turris Turnu Magurele,Dinamo Bucuresti,FCM Targu Mures,Dunarea Calarasi,Csm Satu Mare,Csm Ramnicu Sarat,SC Bacau,Zalau 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Bihor Oradea,Targu Secuiesc,Stiinta Miroslava,Somuz Falticeni %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bucovina Radauti,Politehnica Timisoara,Crisul Santandrei,Metalul Buzau,Cs Dunarea Turris Turnu Magurele,Dinamo Bucuresti,FCM Targu Mures,Dunarea Calarasi,Csm Satu Mare,Csm Ramnicu Sarat,SC Bacau,Zalau 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Bihor Oradea,Targu Secuiesc,Stiinta Miroslava,Somuz Falticeni %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Minerul Ocna De,Somuz Falticeni 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 28/04/2024 - 13:55:56
Cập nhật lúc: 28/04/2024 13:55
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác