Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Horsens | 30 | 30 | 0 | 21 | 3 | 6 | 15 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Lyngby | 30 | 30 | 0 | 19 | 5 | 6 | 13 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Fredericia | 30 | 30 | 0 | 18 | 5 | 7 | 11 | 60.00% | Chi tiết |
4 | AB Kobenhavn | 30 | 30 | 0 | 15 | 9 | 6 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Vestsjaelland | 30 | 30 | 0 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Naestved | 30 | 30 | 0 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Skive IK | 30 | 30 | 0 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Fyn | 30 | 30 | 0 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Viborg | 30 | 30 | 0 | 10 | 14 | 6 | 4 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Roskilde | 30 | 30 | 0 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Kolding IF | 30 | 30 | 0 | 8 | 7 | 15 | -7 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Thisted | 30 | 30 | 0 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Vejle | 30 | 30 | 0 | 7 | 12 | 11 | -4 | 23.33% | Chi tiết |
14 | BK Frem | 30 | 30 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Hvidovre IF | 30 | 30 | 0 | 7 | 11 | 12 | -5 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Brabrand IF | 30 | 30 | 0 | 1 | 10 | 19 | -18 | 3.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 33.56% |
Hòa | 116 | 38.93% |
Đội khách thắng kèo | 82 | 27.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Horsens | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Brabrand IF | 3.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Horsens | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Brabrand IF | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Horsens | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Brabrand IF | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Viborg | 46.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |