Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Vendsyssel | 33 | 33 | 9 | 19 | 0 | 14 | 5 | 57.58% | Chi tiết |
2 | Vejle | 33 | 33 | 12 | 17 | 5 | 11 | 6 | 51.52% | Chi tiết |
3 | Viborg | 33 | 33 | 27 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
4 | Skive IK | 33 | 33 | 5 | 16 | 6 | 11 | 5 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Aarhus AGF | 33 | 33 | 31 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Roskilde | 33 | 33 | 7 | 15 | 4 | 14 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Horsens | 33 | 33 | 20 | 15 | 1 | 17 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Lyngby | 33 | 33 | 22 | 14 | 4 | 15 | -1 | 42.42% | Chi tiết |
9 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 33 | 12 | 14 | 3 | 16 | -2 | 42.42% | Chi tiết |
10 | Bronshoj | 33 | 33 | 2 | 14 | 3 | 16 | -2 | 42.42% | Chi tiết |
11 | Fredericia | 33 | 33 | 11 | 13 | 3 | 17 | -4 | 39.39% | Chi tiết |
12 | AB Kobenhavn | 33 | 33 | 5 | 11 | 4 | 18 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 72 | 33.18% |
Hòa | 38 | 17.51% |
Đội khách thắng kèo | 107 | 49.31% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Vendsyssel | 57.58% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | AB Kobenhavn | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Vendsyssel | 47.06% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AB Kobenhavn | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Vendsyssel | 47.06% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AB Kobenhavn | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Skive IK | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |