Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Esbjerg FB | 26 | 26 | 0 | 21 | 3 | 2 | 19 | 80.77% | Chi tiết |
2 | Randers FC | 26 | 26 | 0 | 15 | 4 | 7 | 8 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Vejle | 26 | 26 | 0 | 12 | 8 | 6 | 6 | 46.15% | Chi tiết |
4 | Viborg | 26 | 26 | 0 | 10 | 10 | 6 | 4 | 38.46% | Chi tiết |
5 | Bronshoj | 26 | 26 | 0 | 10 | 10 | 6 | 4 | 38.46% | Chi tiết |
6 | Vestsjaelland | 26 | 26 | 0 | 10 | 8 | 8 | 2 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Skive IK | 26 | 26 | 0 | 9 | 7 | 10 | -1 | 34.62% | Chi tiết |
8 | Fredericia | 26 | 26 | 0 | 9 | 8 | 9 | 0 | 34.62% | Chi tiết |
9 | Roskilde | 26 | 26 | 0 | 8 | 3 | 15 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Fortuna Hjorring | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Hobro I.K. | 26 | 26 | 0 | 8 | 9 | 9 | -1 | 30.77% | Chi tiết |
12 | AB Kobenhavn | 26 | 26 | 0 | 7 | 8 | 11 | -4 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Naestved | 26 | 26 | 0 | 6 | 4 | 16 | -10 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Jammerbugt | 26 | 26 | 0 | 2 | 5 | 19 | -17 | 7.69% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 33.62% |
Hòa | 94 | 41.05% |
Đội khách thắng kèo | 58 | 25.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Esbjerg FB | 80.77% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jammerbugt | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Esbjerg FB | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hobro I.K.,Naestved,Jammerbugt | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Esbjerg FB | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hobro I.K.,Naestved,Jammerbugt | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Viborg,Bronshoj | 38.46% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |