Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hafnarfjordur FH | 22 | 22 | 0 | 15 | 4 | 3 | 12 | 68.18% | Chi tiết |
2 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 22 | 0 | 10 | 5 | 7 | 3 | 45.45% | Chi tiết |
3 | Breidablik | 22 | 22 | 0 | 10 | 6 | 6 | 4 | 45.45% | Chi tiết |
4 | KR Reykjavik | 22 | 22 | 0 | 10 | 5 | 7 | 3 | 45.45% | Chi tiết |
5 | IA Akranes | 22 | 22 | 0 | 9 | 5 | 8 | 1 | 40.91% | Chi tiết |
6 | Valur | 22 | 22 | 0 | 9 | 1 | 12 | -3 | 40.91% | Chi tiết |
7 | Stjarnan | 22 | 22 | 0 | 8 | 10 | 4 | 4 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Fylkir | 22 | 22 | 0 | 8 | 7 | 7 | 1 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Keflavik | 22 | 22 | 0 | 8 | 3 | 11 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Fram Reykjavik | 22 | 22 | 0 | 8 | 3 | 11 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
11 | UMF Selfoss | 22 | 22 | 0 | 6 | 3 | 13 | -7 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Grindavik | 22 | 22 | 0 | 2 | 6 | 14 | -12 | 9.09% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 57 | 35.4% |
Hòa | 58 | 36.02% |
Đội khách thắng kèo | 46 | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hafnarfjordur FH | 68.18% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Grindavik | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hafnarfjordur FH | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Grindavik | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hafnarfjordur FH | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Grindavik | 9.09% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Stjarnan | 45.45% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |