Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Valur | 18 | 18 | 15 | 12 | 0 | 6 | 6 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Fylkir | 18 | 18 | 6 | 11 | 1 | 6 | 5 | 61.11% | Chi tiết |
3 | HK Kopavog | 18 | 18 | 3 | 10 | 0 | 8 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Ka Akureyri | 18 | 18 | 8 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Hafnarfjordur FH | 18 | 18 | 11 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
6 | KR Reykjavik | 17 | 17 | 14 | 8 | 0 | 9 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
7 | Breidablik | 18 | 18 | 16 | 8 | 0 | 10 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Grotta Seltjarnarnes | 18 | 18 | 0 | 8 | 1 | 9 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Stjarnan | 17 | 17 | 11 | 7 | 2 | 8 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
10 | IA Akranes | 18 | 18 | 6 | 7 | 1 | 10 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
11 | Fjolnir | 18 | 18 | 2 | 7 | 0 | 11 | -4 | 38.89% | Chi tiết |
12 | Vikingur Reykjavik | 18 | 18 | 8 | 5 | 1 | 12 | -7 | 27.78% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 43 | 38.74% |
Hòa | 8 | 7.21% |
Đội khách thắng kèo | 60 | 54.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Valur | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Vikingur Reykjavik | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Valur | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vikingur Reykjavik | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Valur | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vikingur Reykjavik | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Stjarnan | 11.76% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |