Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | North Eastern Metrostars | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Adelaide United Fc Youth | 9 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
3 | Adelaide Comets FC | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Modbury Jets | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide Raiders SC | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Campbelltown City SC | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Para Hills Knights | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | White City Woodville | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Croydon Kings | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Adelaide Olympic | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Adelaide City FC | 9 | 22 | 0 | 78 | Chi tiết | ||||
12 | Adelaide Panthers | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |