Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Modbury Jets | 11 | 11 | 8 | 9 | 0 | 2 | 7 | 81.82% | Chi tiết |
2 | Adelaide Raiders SC | 11 | 11 | 3 | 7 | 0 | 4 | 3 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Adelaide United Fc Youth | 12 | 12 | 2 | 7 | 0 | 5 | 2 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Para Hills Knights | 11 | 11 | 3 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Campbelltown City SC | 11 | 11 | 9 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Adelaide Comets FC | 11 | 11 | 9 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
7 | Croydon Kings | 11 | 11 | 4 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Adelaide Olympic | 11 | 11 | 2 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
9 | White City Woodville | 11 | 11 | 3 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Adelaide Panthers | 12 | 12 | 1 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
11 | North Eastern Metrostars | 12 | 12 | 11 | 4 | 0 | 8 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Adelaide City FC | 13 | 13 | 6 | 4 | 0 | 9 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 26 | 37.68% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 43 | 62.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Modbury Jets | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Adelaide City FC | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Modbury Jets | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Adelaide City FC | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Modbury Jets | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Adelaide City FC | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Modbury Jets,Adelaide Raiders SC,Adelaide United Fc Youth,Para Hills Knights,Campbelltown City SC,Adelaide Comets FC,Croydon Kings,Adelaide Olympic,White City Woodville,Adelaide Panthers,North Eastern Metrostars,Adelaide City FC | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |