Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Honda | 30 | 30 | 18 | 21 | 2 | 7 | 14 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Kagoshima United | 30 | 30 | 15 | 18 | 2 | 10 | 8 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Azul Claro Numazu | 30 | 30 | 11 | 17 | 1 | 12 | 5 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Sony Sendai FC | 32 | 32 | 24 | 18 | 1 | 13 | 5 | 56.25% | Chi tiết |
5 | Vanraure Hachinohe | 32 | 32 | 15 | 18 | 4 | 10 | 8 | 56.25% | Chi tiết |
6 | Sagawa Printing S.C. | 30 | 30 | 17 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Osaka | 30 | 30 | 16 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Verspah Oita | 30 | 30 | 5 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Nara Club | 30 | 30 | 13 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Mio Biwako Shiga | 30 | 30 | 7 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Honda Lock SC | 30 | 30 | 8 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Ohira Tochigi UVA SC | 30 | 30 | 2 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
13 | Yokogawa Musashino | 30 | 30 | 4 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Ryutsu Keizai University | 30 | 30 | 1 | 10 | 0 | 20 | -10 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Okayama B | 30 | 30 | 3 | 9 | 2 | 19 | -10 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Maruyasu Okazaki | 30 | 30 | 3 | 9 | 2 | 19 | -10 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 113 | 43.3% |
Hòa | 38 | 14.56% |
Đội khách thắng kèo | 110 | 42.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Honda | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Okayama B,Maruyasu Okazaki | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sony Sendai FC | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Yokogawa Musashino,Okayama B,Maruyasu Okazaki | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sony Sendai FC | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Yokogawa Musashino,Okayama B,Maruyasu Okazaki | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Yokogawa Musashino | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |