Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Viamaterras Miyazaki Womens | 7 | 7 | 1 | 7 | 0 | 0 | 7 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Ngu Nagoya Womens | 7 | 7 | 2 | 6 | 0 | 1 | 5 | 85.71% | Chi tiết |
3 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 6 | 6 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Nữ Nippon Sport Science University | 7 | 7 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Orca Kamogawa Fc Womens | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nữ Iga Kunoichi | 6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Nữ Setagaya Sfida | 6 | 6 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Nữ Ehime Fc | 7 | 7 | 1 | 2 | 1 | 4 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
9 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 6 | 6 | 0 | 1 | 2 | 3 | -2 | 16.67% | Chi tiết |
10 | Nữ Fc Takatsuki | 6 | 6 | 0 | 1 | 3 | 2 | -1 | 16.67% | Chi tiết |
11 | Bunnies Gunma White Star Womens | 6 | 6 | 0 | 0 | 1 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Nữ As Harima Albion | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | -6 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 16 | 36.36% |
Hòa | 12 | 27.27% |
Đội khách thắng kèo | 16 | 36.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Viamaterras Miyazaki Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bunnies Gunma White Star Womens,Nữ As Harima Albion | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Viamaterras Miyazaki Womens,Ngu Nagoya Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Setagaya Sfida,Nữ Fc Takatsuki,Bunnies Gunma White Star Womens,Nữ As Harima Albion | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Viamaterras Miyazaki Womens,Ngu Nagoya Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Setagaya Sfida,Nữ Fc Takatsuki,Bunnies Gunma White Star Womens,Nữ As Harima Albion | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Fc Takatsuki | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |