Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Pyunik | 28 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Ararat Yerevan | 28 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | MIKA Ashtarak | 28 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Gandzasar Kapan | 28 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Banants | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Ulisses FC | 28 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Shirak | 28 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết | ||||
8 | FC Kilikia Yerevan | 28 | 7 | 18 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |