Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Artsakh Noah | 35 | 71 | 6 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Avan Academy | 34 | 65 | 15 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Pyunik | 33 | 64 | 30 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | Ararat Yerevan | 35 | 37 | 14 | 49 | Chi tiết | ||||
5 | Alashkert | 33 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Banants | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | West Armenia | 34 | 32 | 12 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Shirak | 35 | 26 | 26 | 49 | Chi tiết | ||||
9 | Van | 33 | 21 | 18 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Bkma | 34 | 21 | 15 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |