Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Crusaders FC | 38 | 71 | 16 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Linfield FC | 38 | 71 | 21 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Ballymena United | 40 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Coleraine | 38 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Cliftonville | 39 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Glenavon Lurgan | 40 | 35 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Dungannon Swifts | 39 | 36 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Ards | 38 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Glentoran | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Ballinamallard United | 38 | 26 | 13 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Portadown FC | 38 | 18 | 11 | 71 | Chi tiết | ||||
12 | Carrick Rangers | 40 | 15 | 20 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | Institute | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |