Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Linfield FC | 38 | 71 | 11 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Portadown FC | 38 | 58 | 13 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Cliftonville | 38 | 55 | 16 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Crusaders FC | 38 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Coleraine | 38 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Glentoran | 38 | 42 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Ballymena United | 38 | 37 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Donegal Celtic | 38 | 32 | 13 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Lisburn Distillery | 40 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Dungannon Swifts | 38 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Glenavon Lurgan | 38 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Carrick Rangers | 38 | 18 | 26 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Newry City | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |