Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anderlecht | 34 | 68 | 24 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Genk | 34 | 65 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Standard Liege | 34 | 56 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Gent | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Sporting Charleroi | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Germinal Beerschot | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Club Brugge | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Westerlo | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | RAEC Bergen Mons | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Excelsior Mouscron | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Cercle Brugge | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Roeselare | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | St.-Truidense VV | 34 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Zulte-Waregem | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Brussels | 34 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Lierse | 34 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | Lokeren | 34 | 15 | 44 | 41 | Chi tiết | ||||
18 | Beveren | 34 | 15 | 29 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |