Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kmsk Deinze | 32 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Beerschot AC | 30 | 57 | 17 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | KVSK Lommel | 32 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Royal Fc Liege | 30 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Dender | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Zulte-Waregem | 32 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Patro Eisden | 32 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Beveren | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Club Brugge Ii | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Lierse Kempenzonen | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Genk Ii | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Oostende | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Francs Borains | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Anderlecht Ii | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Seraing United | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Standard Liege Ii | 30 | 20 | 3 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |