Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PFK Montana | 30 | 83 | 10 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 53 | 37 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Bansko | 30 | 47 | 37 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Dobrudzha | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Lokomotiv Mezdra | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Master Burgas | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Septemvri Simitli | 30 | 37 | 10 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Botev Galabovo | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Sozopol | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Pirin 2002 Razlog | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | FC Vereya | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Botev Vratsa | 30 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Chernomorets Burgas | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Rakovski 2011 | 29 | 21 | 3 | 76 | Chi tiết | ||||
16 | Spartak Varna | 29 | 7 | 0 | 93 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |