Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Levski Sofia | 30 | 80 | 17 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Lokomotiv Sofia | 30 | 77 | 10 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | CSKA Sofia | 30 | 77 | 10 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Litex Lovech | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Slavia Sofia | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Cherno More | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 43 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Belasitsa Petrich | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Botev Plovdiv | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Vihren Sandanski | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Beroe | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Rilski sportist | 30 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Spartak Varna | 30 | 33 | 10 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Marek Dupnica | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Rodopa Smolyan | 30 | 17 | 13 | 70 | Chi tiết | ||||
16 | Chernomorets Burgas | 30 | 0 | 3 | 97 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |