Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | APOEL Nicosia | 34 | 65 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | AEK Larnaca | 34 | 62 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Aris Limassol | 34 | 56 | 12 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Omonia Nicosia FC | 34 | 56 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | AEP Paphos | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Apollon Limassol FC | 37 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Anorthosis Famagusta FC | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | AEL Limassol | 37 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Nea Salamis | 38 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Ethnikos Achnas | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Karmiotissa Pano Polemidion | 37 | 27 | 24 | 49 | Chi tiết | ||||
12 | Doxa Katokopias | 37 | 24 | 11 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | Othellos Athienou | 37 | 16 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | AE Zakakiou | 37 | 5 | 30 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |