Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Omonia Nicosia FC | 26 | 77 | 12 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | APOEL Nicosia | 26 | 73 | 19 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Apollon Limassol FC | 26 | 73 | 27 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Anorthosis F. | 26 | 58 | 31 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | E.N.Paralimni | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Nea Salamis | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | AEL Limassol | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | AEK Larnaca | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Ethnikos Achnas | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Digenis Morphou | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Olympiakos Nicosia FC | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | APOP Kinuras Peyias | 26 | 19 | 12 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | APEP Pitsilia | 26 | 4 | 19 | 77 | Chi tiết | ||||
14 | Thoi Lakatamias | 26 | 4 | 15 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |