Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anorthosis Famagusta FC | 32 | 63 | 38 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | APOEL Nicosia | 32 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | AEK Larnaca | 32 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Omonia Nicosia FC | 32 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Ethnikos Achnas | 32 | 41 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
6 | E.N.Paralimni | 32 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Apollon Limassol FC | 32 | 38 | 34 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | AEL Limassol | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | APOP Kinuras Peyias | 32 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Doxa Katokopias | 32 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Aris Limassol | 32 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Alki | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Nea Salamis | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Alki Larnaka | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
15 | Olympiakos Nicosia FC | 26 | 12 | 19 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |