Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Apollon Limassol FC | 32 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | AEK Larnaca | 32 | 44 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Omonia Nicosia FC | 32 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | APOEL Nicosia | 32 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | AEL Limassol | 32 | 44 | 16 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Aris Limassol | 32 | 41 | 34 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Anorthosis Famagusta FC | 32 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | AEP Paphos | 32 | 34 | 41 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Olympiakos Nicosia | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Doxa Katokopias | 32 | 22 | 34 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Ethnikos Achnas | 32 | 16 | 25 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | PAEEK Keryneias | 32 | 9 | 25 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |