Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Levadia Tallinn | 36 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | FCI Tallinn | 36 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Nomme JK Kalju | 36 | 61 | 25 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Flora Tallinn | 36 | 58 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | JK Sillamae Kalev | 36 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Paide Linnameeskond | 36 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Tartu JK Tammeka | 36 | 33 | 14 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Trans Narva | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Parnu Linnameeskond | 38 | 18 | 5 | 76 | Chi tiết | ||||
10 | Maardu Fc Starbunker | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Rakvere Flora | 36 | 0 | 8 | 92 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |