Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Flora Tallinn | 36 | 75 | 8 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Levadia Tallinn | 35 | 63 | 26 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Nomme JK Kalju | 36 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | FCI Tallinn | 35 | 49 | 29 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | JK Sillamae Kalev | 36 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Trans Narva | 36 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Paide Linnameeskond | 36 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Tartu JK Tammeka | 36 | 19 | 11 | 69 | Chi tiết | ||||
9 | Parnu Linnameeskond | 36 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Viljandi Jk Tulevik | 36 | 17 | 11 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |