Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | KV Mechelen | 40 | 65 | 20 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Dender | 34 | 74 | 6 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Royal Antwerp | 40 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Kortrijk | 40 | 48 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Oud Heverlee | 34 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Kmsk Deinze | 34 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | St Gilloise | 34 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Tubize | 34 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | AS Eupen | 34 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Kvk Tienen | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Excelsior Virton | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Dessel Sport | 34 | 29 | 12 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | KVSK Lommel | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Vigor Wuitens Hamme | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Oostende | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Red Star Waasland-Beveren | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | Racing Waregem | 34 | 21 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Ronse | 34 | 12 | 26 | 62 | Chi tiết | ||||
19 | Lierse | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |