Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Westerlo | 32 | 63 | 16 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Standard Wetteren | 32 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Red Star Waasland-Beveren | 32 | 38 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
4 | KVSK Lommel | 32 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Royal Excel Mouscron | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Kmsk Deinze | 32 | 28 | 47 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Lierse | 28 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Lierse Kempenzonen | 28 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Excelsior Virton | 32 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |