Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Asan Mugunghwa | 40 | 53 | 18 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Gangwon FC | 44 | 48 | 25 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Busan I'Park | 41 | 46 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Daegu FC | 40 | 48 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Bucheon 1995 | 41 | 46 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Gyeongnam FC | 40 | 45 | 15 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Seoul E Land | 40 | 43 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Daejeon Citizen | 40 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Anyang | 40 | 28 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Chungju Hummel | 40 | 18 | 20 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Goyang Hi | 40 | 5 | 25 | 70 | Chi tiết | ||||
12 | Seongnam Ilhwa Chunma | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |