Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Umf Njardvik | 25 | 64 | 36 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Grotta Seltjarnarnes | 15 | 47 | 53 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Leiknir Reykjavik | 18 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
4 | Fjolnir | 7 | 43 | 57 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Umf Afturelding | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Keflavik | 16 | 19 | 50 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Ir Reykjavik | 16 | 19 | 38 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Thor Akureyri | 15 | 13 | 67 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Throttur | 14 | 7 | 21 | 71 | Chi tiết | ||||
10 | Dalvik Reynir | 12 | 8 | 75 | 17 | Chi tiết | ||||
11 | IBV Vestmannaeyjar | 15 | 7 | 87 | 7 | Chi tiết | ||||
12 | Grindavik | 8 | 0 | 88 | 13 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |