Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Keflavik | 20 | 65 | 25 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Leiknir Reykjavik | 20 | 65 | 15 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Fram Reykjavik | 20 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Thor Akureyri | 20 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Grindavik | 20 | 40 | 45 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Vestri | 20 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | IBV Vestmannaeyjar | 20 | 35 | 45 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Umf Afturelding | 20 | 35 | 20 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Vikingur Olafsvik | 20 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Throttur | 20 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết | ||||
11 | Magni | 20 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết | ||||
12 | Leiknir F | 20 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |