Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Umf Njardvik | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ir Reykjavik | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Fjolnir | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Grotta Seltjarnarnes | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Thor Akureyri | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Dalvik Reynir | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | IBV Vestmannaeyjar | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Grindavik | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Umf Afturelding | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Keflavik | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Leiknir Reykjavik | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Throttur | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |