Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Israel 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Maccabi Tzur Shalom 5 80 0 20 Chi tiết
2 Hapoel Natzrat Illit 5 80 0 20 Chi tiết
3 Sport Club Dimona 4 75 0 25 Chi tiết
4 Hapoel Mahane Yehuda 4 75 0 25 Chi tiết
5 Hapoel Ironi Kiryat Shmona 4 75 0 25 Chi tiết
6 Hapoel Beer Sheva 4 75 25 0 Chi tiết
7 Ironi Nesher 3 67 0 33 Chi tiết
8 Maccabi Yavne 3 67 33 0 Chi tiết
9 Maccabi Ahi Nazareth 3 67 0 33 Chi tiết
10 Sc Maccabi Ashdod 4 50 50 0 Chi tiết
11 Ms Tirat Hacarmel 3 67 33 0 Chi tiết
12 Tzeirey Tira 2 100 0 0 Chi tiết
13 Beitar Nahariya 4 50 25 25 Chi tiết
14 Hapoel Raanana 3 67 0 33 Chi tiết
15 Maccabi Kabilio Jaffa 3 67 0 33 Chi tiết
16 Hapoel Rishon Letzion 3 67 0 33 Chi tiết
17 Maccabi Netanya 4 50 50 0 Chi tiết
18 Hapoel Petah Tikva 3 67 0 33 Chi tiết
19 Maccabi Petah Tikva FC 4 50 50 0 Chi tiết
20 Maccabi Tel Aviv 3 67 33 0 Chi tiết
21 Hapoel Kfar Shalem 2 50 0 50 Chi tiết
22 Hapoel Holon Yaniv 2 50 0 50 Chi tiết
23 As Nordia Jerusalem 3 33 33 33 Chi tiết
24 Ironi Modiin 1 100 0 0 Chi tiết
25 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 2 50 0 50 Chi tiết
26 Sporting Club Tel Aviv 2 50 0 50 Chi tiết
27 Hapoel Beit Shean 1 100 0 0 Chi tiết
28 Hapoel Ironi Karmiel 2 50 0 50 Chi tiết
29 Hapoel Herzliya 3 33 33 33 Chi tiết
30 Tzeirey Kafr Kana 3 33 33 33 Chi tiết
31 Hapoel Ramat Gan FC 2 50 0 50 Chi tiết
32 Ironi Ramat Hasharon 3 33 33 33 Chi tiết
33 Bnei Yehuda Tel Aviv 2 50 0 50 Chi tiết
34 Ironi Tiberias 2 50 0 50 Chi tiết
35 Hapoel Umm Al Fahm 2 50 0 50 Chi tiết
36 Maccabi Haifa 3 33 33 33 Chi tiết
37 Maccabi Neve Shaanan Eldad 1 0 0 100 Chi tiết
38 Hapoel Bikat Hayarden 1 0 0 100 Chi tiết
39 Ms Hapoel Lod 1 0 0 100 Chi tiết
40 Hapoel Kiryat Ono 1 0 0 100 Chi tiết
41 Maccabi Shaarayim 1 0 0 100 Chi tiết
42 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 1 0 100 0 Chi tiết
43 Hapoel Kafr Kanna 1 0 0 100 Chi tiết
44 Shimshon Kafr Qasim 1 0 0 100 Chi tiết
45 Hapoel Migdal Haemek 1 0 100 0 Chi tiết
46 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 2 0 50 50 Chi tiết
47 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 1 0 0 100 Chi tiết
48 Hapoel Kaukab 1 0 0 100 Chi tiết
49 As Ashdod 1 0 100 0 Chi tiết
50 Beitar Ramat Gan 1 0 0 100 Chi tiết
51 Hapoel Bnei Arrara Ara 1 0 100 0 Chi tiết
52 Beitar Petah Tikva 1 0 0 100 Chi tiết
53 Hapoel Hod Hasharon 1 0 0 100 Chi tiết
54 Hapoel Kfar Qasm Shuaa 1 0 0 100 Chi tiết
55 Hapoel Sandala Gilboa 1 0 0 100 Chi tiết
56 Ahi Acre 1 0 0 100 Chi tiết
57 Sc Hapoel Lod 1 0 0 100 Chi tiết
58 Kiryat Yam Sc 1 0 0 100 Chi tiết
59 Shimshon Tel Aviv 1 0 100 0 Chi tiết
60 Moadon Sport Tira 2 0 50 50 Chi tiết
61 Tzeirey Um Al Fahem 1 0 100 0 Chi tiết
62 Ms Tseirey Taybe 1 0 0 100 Chi tiết
63 Hapoel Ihud Bnei Gat 2 0 50 50 Chi tiết
64 Hapoel Bnei Ashdod 1 0 0 100 Chi tiết
65 Tzofi Haifa 1 0 100 0 Chi tiết
66 Maccabi Ironi Tirat Hacarmel 2 0 50 50 Chi tiết
67 Bnei Hagolan Vehagalil 2 0 0 100 Chi tiết
68 Maccabi Nujeidat Ahmed 1 0 100 0 Chi tiết
69 Beitar Kfar Saba Shlomi 1 0 0 100 Chi tiết
70 Tzeirei Iksal 1 0 0 100 Chi tiết
71 Ihud Bnei Shfaram 1 0 0 100 Chi tiết
72 Hapoel Acco 1 0 0 100 Chi tiết
73 Sektzia Nes Tziona 1 0 100 0 Chi tiết
74 Kfar Kasem 2 0 50 50 Chi tiết
75 Hapoel Afula 1 0 0 100 Chi tiết
76 Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva 1 0 0 100 Chi tiết
77 Maccabi Herzliya 1 0 0 100 Chi tiết
78 Hapoel Haifa 2 0 50 50 Chi tiết
79 Ashdod MS 1 0 0 100 Chi tiết
80 Hapoel Bnei Sakhnin FC 1 0 100 0 Chi tiết
81 Hapoel Katamon Jerusalem 2 0 100 0 Chi tiết
82 Hapoel Tel Aviv 1 0 100 0 Chi tiết
83 Maccabi Bnei Raina 1 0 0 100 Chi tiết
84 Beitar Jerusalem 1 0 0 100 Chi tiết
85 Hapoel Hadera 1 0 0 100 Chi tiết
86 Hapoel Kfar Saba 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 03/05/2024 16:41
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác