Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hermanos Colmenares | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Urena Sc | 10 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Universidad Central Venezuela | 9 | 56 | 44 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Deportivo Jbl Del Zulia | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Union Local Andina Ula | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Llaneros Guanare | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Angostura | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Atletico El Vigia | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Real Frontera | 8 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Fundacion Aifi | 6 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Yaracuy | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | High Hot Drawing | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |