Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Urena Sc | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Yaracuyanos | 11 | 27 | 0 | 73 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Puerto La Cruz | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Trujillanos FC | 7 | 29 | 57 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Real Frontera | 9 | 22 | 67 | 11 | Chi tiết | ||||
6 | Aragua | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Fundacion Aifi | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Atletico El Vigia | 8 | 0 | 88 | 13 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Nueva Esparta | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |