Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Titanes | 16 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Yaracuyanos | 11 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Deportivo Petare FC | 13 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Angostura | 14 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Union Local Andina Ula | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Deportivo Nueva Esparta | 11 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Urena Sc | 17 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Fundacion Aifi | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Real Frontera | 9 | 44 | 0 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Atletico El Vigia | 12 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Trujillanos FC | 13 | 23 | 46 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Llaneros Guanare | 11 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết | ||||
13 | Libertador | 12 | 8 | 42 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Dinamo Puerto La Cruz | 12 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Yaracuy | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |