Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Urena Sc | 20 | 55 | 30 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Titanes | 19 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Yaracuyanos | 18 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Real Frontera | 17 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Trujillanos FC | 18 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Fundacion Aifi | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Atletico El Vigia | 19 | 11 | 47 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Dinamo Puerto La Cruz | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Nueva Esparta | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |