Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nykopings BIS | 22 | 77 | 5 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Carlstad United BK | 22 | 59 | 14 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Varmbols Fc | 22 | 50 | 9 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Rynninge IK | 22 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Enskede Ik | 22 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Varmdo IF | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Arameisk-syrianska If | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Karlslunds If Hfk | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Gute | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Konyaspor KIF | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Kb Karlskoga Ff | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Eskilstuna Sodra | 22 | 9 | 14 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |