Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Atvidabergs FF | 10 | 80 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Bk Forward | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Assyriska FF | 10 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Tyreso Ff | 10 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Arameisk-syrianska If | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Varmbols Fc | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Gute | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Huddinge If | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | Rynninge IK | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Newroz | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Kumla | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Assyriska If I Norrkoping | 10 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
13 | Trosa Vagnharad Sk | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |