Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Fc Linkoping City | 26 | 81 | 15 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Rynninge IK | 26 | 73 | 4 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | IK Sleipner | 26 | 58 | 31 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Motala AIF | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Haninge | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | IF Sylvia | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Orebro Syrianska If | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Varmdo IF | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Varmbols Fc | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Nacka Boo Ff | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Sodertalje | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Huddinge If | 26 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Kumla | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Assyriska If I Norrkoping | 26 | 19 | 35 | 46 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |