Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pocheon Fc | 21 | 81 | 14 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Gimpo Fc | 20 | 80 | 5 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Cheongju City | 23 | 65 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Jeonju Citizen | 21 | 57 | 24 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Yangju Citizen Fc | 20 | 60 | 25 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Icheon Citizen Fc | 19 | 58 | 16 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Chuncheon Citizen | 19 | 53 | 11 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Paju Citizen Fc | 19 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Hwaseong Fc | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Gyeongju Citizen Fc | 19 | 47 | 16 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Siheung City | 20 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Yangpyeong | 19 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
13 | Cheongju Jikji Fc | 21 | 33 | 10 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Jungnang Chorus Mustang Fc | 20 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Pyeongchang | 21 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Buyeo | 19 | 16 | 26 | 58 | Chi tiết | ||||
17 | Seoul United Fc | 19 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết | ||||
18 | Chunnam Youngkwang | 19 | 11 | 11 | 79 | Chi tiết | ||||
19 | Goyang Fc | 19 | 5 | 16 | 79 | Chi tiết | ||||
20 | Fc Uijeongbu | 19 | 5 | 0 | 95 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |