Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pocheon Fc | 25 | 56 | 32 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Siheung City | 17 | 76 | 0 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Jungnang Chorus Mustang Fc | 16 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Yangpyeong | 23 | 48 | 13 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Fc Uijeongbu | 18 | 50 | 6 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Pyeongtaek Citizen | 17 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Hwaseong Fc | 24 | 38 | 42 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Gimpo Fc | 24 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Icheon Citizen Fc | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Cheongju City | 26 | 35 | 50 | 15 | Chi tiết | ||||
11 | Buyeo | 17 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Jeonju Citizen | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Chuncheon Citizen | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Cheongju Jikji Fc | 22 | 32 | 41 | 27 | Chi tiết | ||||
15 | Gyeongju Citizen Fc | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Busan I'Park | 16 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Paju Citizen Fc | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
18 | Pyeongchang | 17 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
19 | Yangju Citizen Fc | 22 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
20 | Goyang Fc | 16 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
21 | Seoul United Fc | 16 | 0 | 13 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |