Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Police United FC | 38 | 61 | 24 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Samut Prakan City | 38 | 47 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Nakhonpathom United | 38 | 45 | 21 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | BB-Chulalongkorn Univ. FC | 38 | 45 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Sukhothai | 38 | 45 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Thai Honda Fc | 38 | 42 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Prachuap Khiri Khan | 38 | 39 | 24 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Air Force Central | 38 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Bangkok Fc | 38 | 37 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Ptt Rayong | 38 | 37 | 34 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Songkhla United | 38 | 37 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Samut Songkhram FC | 38 | 34 | 29 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Phichit | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Chiangmai Fc | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Phuket | 38 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Ayutthaya Fc | 38 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Ang Thong Fc | 38 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
18 | Krabi Fc | 38 | 32 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
19 | Ttm Lopburi F.c. | 38 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
20 | Trat Fc | 38 | 18 | 16 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |