Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ptt Rayong | 28 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Trat Fc | 28 | 54 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Khonkaen FC | 28 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Chiangmai Fc | 28 | 46 | 39 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Nong Bua Pitchaya | 28 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Udon Thani | 28 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Sisaket | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Rayong | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Kasetsart University FC | 28 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Lampang Fc | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Samut Sakhon | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Thai Honda Fc | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Army United | 28 | 25 | 46 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Krabi Fc | 28 | 25 | 18 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Ang Thong Fc | 28 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |